Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diluvial




diluvial
[dai'lu:vjəl]
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) lũ tích


/dai'lu:vjəl/

tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) lũ tích

Related search result for "diluvial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.