|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delicately
phó từ công phu, tinh vi, sắc sảo tế nhị
delicately | ['delikətli] | | phó từ | | | công phu, tinh vi, sắc sảo | | | this food is delicately prepared | | món ăn này được chế biến công phu | | | tế nhị | | | our parents behave delicately towards their children | | cha mẹ chúng tôi đối xử với con cái rất tế nhị |
|
|
|
|