Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delegacy




delegacy
['deligəsi]
danh từ
phái đoàn, đoàn đại biểu
sự uỷ quyền, sự uỷ nhiệm
quyền hạn của người đại biểu


/'deligəsi/

danh từ
phái đoàn, đoàn đại biểu
sự uỷ quyền, sự uỷ nhiệm
quyền hạn (của người) đại biểu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "delegacy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.