Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
day-long




day-long
['deilɔη]
tính từ & phó từ
(kéo dài) cả ngày; suốt ngày


/'deilɔɳ/

tính từ & phó từ
suốt ngày, cả ngày

Related search result for "day-long"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.