cow
cow
cow Most of the milk we drink comes from cows. | [kau] | | danh từ | | | bò cái | | | to milk the cow | | vắt sữa bò | | | milking cow | | bò sữa | | | a cow with calf | | bò chửa | | | voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái | | | cows and kisses | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái | | | till the cow comes home | | | mãi mãi, lâu dài, vô tận | | | I'll be with you till the cow comes home | | tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi | | ngoại động từ | | | doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi | | | a cowed look | | vẻ mặt sợ hãi |
/kau/ danh từ bò cái to milk the cow vắt bò sữa milking cow bò sữa a cow eith (in) calf bò chửa voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái !cows and kisses (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái !till the cow comes home mãi mãi, lâu dài, vô tận I'll be with you till the cow comes home tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi
ngoại động từ doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi a cowed look vẻ mặt sợ hãi
|
|