Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cow-heel




cow-heel
['kauhi:l]
danh từ
chân bò hầm


/'kauhi:l/

danh từ
chân bò hầm

Related search result for "cow-heel"
  • Words pronounced/spelled similarly to "cow-heel"
    cog-wheel cow-heel
  • Words contain "cow-heel" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gót gót sắt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.