| ['kɔ:təsi] |
| danh từ |
| | sự lịch sự, sự nhã nhặn, cử chỉ lịch sự, cử chỉ nhã nhặn |
| | they didn't even have the courtesy to apologize |
| chúng bất lịch sự đến mức không buồn xin lỗi |
| | it would only have been common courtesy to say thank you |
| nói cám ơn chỉ là xã giao thông thường mà thôi |
| | do me the courtesy of listening to what I have to say |
| xin mọi người hãy lịch sự nghe điều tôi nói |
| | by courtesy of somebody |
| | do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ |
| | this program comes by courtesy of a local company |
| chương trình này có được là nhờ một công ty ở địa phương |
| | to pay a courtesy visit to someone |
| | đến thăm xã giao người nào |