coquet
coquet | [kou'ket] | | nội động từ | | | làm đỏm, làm duyên, làm dáng | | | to coquet with someone | | làm duyên, làm dáng với ai |
/kou'ket/
tính từ đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng
nội động từ làm đỏm, làm duyên, làm dáng to coquet with someone làm duyên, làm dáng với ai đùa cợt, coi thường (một vấn đề)
|
|