Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
control tower




control+tower
[kən'troul'tauə]
danh từ
đài kiểm soát máy bay lên xuống (ở sân bay)


/kən'troul'tauə/

danh từ
đài hướng dẫn máy bay lên xuống (ở sân bay)

Related search result for "control tower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.