Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constitutive




constitutive
['kɔnstitju:tiv]
tính từ
cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức
the constitutive elements of the human body
những yếu tố cấu tạo thân thể con người
cơ bản, chủ yếu


/'kɔnstitju:tiv/

tính từ
cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức
the elements of the human body những yếu tố cấu tạo thân thể con người
cơ bản chủ yếu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "constitutive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.