Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confiding




confiding
[kən'faidiη]
tính từ
dễ tin người, nhẹ dạ, cả tin


/kən'faidiɳ/

tính từ
cả tin

Related search result for "confiding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.