coast
coast | [koust] | | danh từ | | | bờ biển | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp) | | động từ | | | đi men bờ biển (tàu bè) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết) | | | thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô) |
/koust/
danh từ bờ biển (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)
động từ đi men bờ biển (tàu bè) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết) thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)
|
|