Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
close-fisted




close-fisted
['klous'fistid]
tính từ
bủn xỉn, keo kiệt


/'klous'fistid/

tính từ
bủn xỉn, keo cú, kiệt

Related search result for "close-fisted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.