cleaner ![](images/dict/c/cleaner.gif)
cleaner![](img/dict/02C013DD.png) | ['kli:nə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thợ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to take to the cleaners | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt |
/'kli:nə/
danh từ
người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...)
máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo) !to take to the cleaners
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt
|
|