|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clamourousness
clamourousness | ['klæmərəsnis] | | danh từ | | | sự ồn ào | | | (nghĩa bóng) tính hay kêu la, tính hay làm ầm lên |
/'klæmərəsnis/
danh từ tính chất ầm; sự ồn ào (nghĩa bóng) tính hay kêu la, tính hay làm ầm lên
|
|
|
|