Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clamour




clamour
['klæmə]
danh từ
tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...)
tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ
nội động từ
la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ
kêu la, phản đối ầm ĩ
to clamour out
phản đối ầm ĩ, phản kháng ầm ĩ
ngoại động từ
la hét, hò hét (để bắt phải...)
to clamour somebody down
hét cho ai câm đi
to clamour for
hò hét đòi
to clamour somebody out of his house
hò hét làm cho ai phải ra khỏi nhà


/'klæmə/

danh từ
tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...)
tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ

nội động từ
la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ
kêu la, phản đối ầm ĩ
to clamour out phản đối ầm ĩ, phản kháng ầm ĩ

ngoại động từ
la hét, hò hét (để bắt phải...)
to clamour somebody down hét cho ai câm đi
to clamour for hò hét đòi
to clamour somebody out of his house hò hét làm cho ai phải ra khỏi nhà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clamour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.