Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circularity




circularity
[,sə:kju'læriti]
Cách viết khác:
circularness
['sə:kjulənis]
danh từ
hình vòng tròn; dáng tròn


/,sə:kju'læriti/ (circularness) /'se:kjulənis/

danh từ
hình vòng tròn; dáng tròn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.