Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chimerical




chimerical
[kai'merikl]
tính từ
hão huyền, ảo tưởng
a chimerical idea
ý nghĩ hão huyền


/'tʃimnikæp/

tính từ
hão huyền, ảo tưởng
a chimerical idea ý nghĩ hão huyền

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.