cattle
cattle | ['kætl] | | danh từ | | | loại động vật có sừng và móng chẻ như bò, nuôi để lây sữa hoặc ăn thịt; gia súc | | | a herd of cattle | | một đàn gia súc | | | twenty head of cattle | | hai mươi đầu gia súc (hai mươi con bò chẳng hạn) | | | the prisoners were herded like cattle | | tù nhân bị lùa đi như súc vật | | | cattle sheds | | chuồng gia súc | | | (nghĩa bóng) những kẻ đáng khinh |
/'kætl/
danh từ thú nuôi, gia súc (thông tục) ngựa những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu
|
|