phạm trù, hạng mục c. of sets phạm trù tập hợp Abelian c. phạm trụ Aben abstract c. phạm trù trừu tượng additive c. phạm trù cộng tính cocomplete c. phạm trù đối đầy đủ colocally c. phạm trù địa phương complete c. phạm trù đầy đủ conormal c. phạm trù đối chuẩn tắc dual c. phạm trù đối ngẫu exact c. phạm trù khớp marginal c.(thống kê) tần suất không điều kiện (của một dấu hiệu nào đó) normal c. phạm trù chuẩn tắc opposite c. phạm trù đối