Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caramel





caramel
['kærəmel]
danh từ
đường caramen, đường thắng
kẹo caramen
màu nâu nhạt


/'kærəmel/

danh từ
đường caramen, đường thắng
kẹo caramen
màu nâu nhạt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caramel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.