Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capsize




capsize
[kæp'saiz]
danh từ
sự lật úp (thuyền)
động từ
lật úp; úp sấp (thuyền)


/kæp'saiz/

danh từ
sự lật úp (thuyền)

động từ
lật úp; úp sấp (thuyền)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "capsize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.