Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caboose





caboose
[kə'bu:s]
danh từ
(hàng hải) bếp trên boong
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa dành cho người bảo vệ tàu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp lò đun ngoài trời


/kə'bu:s/

danh từ
(hàng hải) bếp trên boong
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa dành cho công nhân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp lò đun ngoài trời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caboose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.