| ['bufei ; bə'fei] |
| danh từ |
| | quầy giải khát (ở ga xe lửa hoặc ngay trên xe lửa) |
| | bữa ăn có nhiều món dọn sẵn, khách ăn tự lấy; tiệc đứng; thức ăn trong bữa tiệc đứng |
| | dinner will be a cold buffet, not a sit-down meal |
| bữa tối sẽ là tiệc đứng ăn món nguội, chứ không phải tiệc ngồi |
| | a buffet lunch/dinner |
| tiệc đứng trưa/tối |
| ['bʌfit] |
| | cú đánh (đặc biệt bằng tay) hoặc sự va đụng mạnh |
| | to suffer the buffets of a cruel fate |
| chịu đựng những bất hạnh của một số phận phũ phàng |
| | (nghĩa bóng) điều rủi, điều bất hạnh |
| ['bʌfit] |
| động từ |
| | đánh hoặc đẩy ai/cái gì một cách thô bạo; (nghĩa bóng) đày đoạ, vùi dập |
| | to be buffeted by misfortune |
| bị số phận hẩm hiu đày đoạ |
| | a boat buffeted (about) by the waves |
| con thuyền bị sóng vùi dập |