Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
book-keeping




book-keeping
['buk,ki:piη]
danh từ
kế toán
book-keeping by single entry
kế toán đơn
book-keeping by double entry
kế toán kép



công việc kế toán


bookkeeping

/'buk,ki:piɳ/

danh từ
kế toán
book-keeping by single entry kế toán đơn
book-keeping by double entry kế toán kép

Related search result for "book-keeping"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.