Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boatswain




boatswain
['bousn]
Cách viết khác:
bo's'n
['bousn]
bo'sun
['bousn]
danh từ
(hàng hải) viên quản lý neo buồm


/'bousn/ (bo's'n) /'bousn/ (bo'sun) /'bousn/

danh từ
(hàng hải) viên quản lý neo buồm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boatswain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.