Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bloodhound





bloodhound


bloodhound

The bloodhound is the heaviest hound dog and is an incredible scent tracker.

['blʌdhaund]
danh từ
chó săn
mật thám


/'blʌdhaund/

danh từ
chó (săn) dò thú, chó đánh hơi
mật thám


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.