|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blabbermouth
danh từ người ăn nói ba hoa
blabbermouth | ['blæbəmauθ] | | danh từ | | | người ăn nói ba hoa |
| | [blabbermouth] | | saying && slang | | | a person who tells everything, loud mouth | | | Sharon - that blabbermouth! She told the whole class I love Bill. |
|
|
|
|