Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blabbermouth




danh từ
người ăn nói ba hoa



blabbermouth
['blæbəmauθ]
danh từ
người ăn nói ba hoa

[blabbermouth]
saying && slang
a person who tells everything, loud mouth
Sharon - that blabbermouth! She told the whole class I love Bill.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.