Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beforehand




beforehand
[bi'fɔ:hænd]
phó từ
sẵn sàng; trước; sớm hơn
To make preparations beforehand
Chuẩn bị trước, chuẩn bị sẵn
He warned me beforehand what to expect
Anh ta đã cho tôi biết trước phải chờ cái gì
We were aware of the problem beforehand
Chúng tôi đã biết vấn đề này trước rồi
to be beforehand with something
Sớm hoặc quá sớm
She's always beforehand with the rent
Bà ta bao giờ cũng trả tiền thuê nhà trước thời hạn


/bi'fɔ:hænd/

phó từ
sẵn sàng trước
to make preparations beforehand chuẩn bị trước !to be beforehand with
làm trước, đoán trước, biết trước !to be beforehand with the world
sẵn tiền

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.