Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baronage




baronage
['bærənidʒ]
danh từ
hàng nam tước
tước nam


/'bærənidʤ/

danh từ
hàng nam tước
tước nam

Related search result for "baronage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.