Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backhanded




backhanded
['bækhændid]
tính từ
trái, sấp tay
a backhanded stroke
(thể dục,thể thao) cú ve, quả trái
ngả về tay trái (chữ viết)
nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...)


/'bæk,hændid/

tính từ
trái, sấp tay
a backhanded stroke (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái
ngả về tay trái (chữ viết)
bất ngờ
nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "backhanded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.