axe 
axe | [æks] | | Cách viết khác: | | ax |  | [æks] | |  | như ax |
/æks/ (axe) /æks/
danh từ, số nhiều axes
cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve
giải quyết được một vấn đề khó khăn !to get the axe
(thông tục) bị thải hồi
bị đuổi học (học sinh...)
bị (bạn...) bỏ rơi !to hang up one's axe
rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì !to have an axe to grind
(xem) grind !to lay the axe to the root of
(xem) root !to send the axe after the helve
liều cho đến cùng; đâm lao theo lao
ngoại động từ
chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu
(nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)
|
|