Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aware





aware
[ə'weə]
tính từ
có kiến thức hoặc nhận thức về ai/cái gì
to be aware of the risk/danger/threat
có ý thức về mối nguy cơ/nguy hiểm/đe doạ
are you aware of the time?
anh có biết là mấy giờ rồi hay không?
it happened without my being aware of it
chuyện xảy ra mà tôi không hề biết
I'm well aware that very few jobs are available
tôi biết rõ là rất ít chỗ làm còn trống
she became aware that something was burning
cô ta nhận ra được là có cái gì đang cháy
I don't think you're aware (of) how much this means to me
tôi chắc anh không biết điều này có ý nghĩa lớn lao thế nào đối với tôi
thạo tin, quan tâm đến các sự kiện đang xảy ra
she's always a politically aware person
cô ta xưa nay vôn là một người mẫn cảm về chính trị


/ə'weə/

tính từ
biết, nhận thấy, nhận thức thấy
to be aware of danger; to be aware that there is danger biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aware"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.