Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avatar




avatar
[,ævə'tɑ:]
danh từ
(thần thoại Ấn độ) thiên thần giáng thế
sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân


/,ævə'tɑ:/

danh từ
Ân, (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế
sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân
giai đoạn (trong sự hoá thân)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "avatar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.