Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armament




armament
['ɑ:məmənt]
danh từ
các vũ khí (nhất là trên xe tăng, máy bay.....)
the armaments industry
công nghiệp vũ khí
lực lượng quân sự được trang bị cho chiến tranh; lực lượng vũ trang
quá trình trang bị cho các lực lượng quân sự chuẩn bị chiến tranh; sự vũ trang


/'ɑ:məmənt/

danh từ
sự vũ trang
lực lượng vũ trang
vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến)
(định ngữ) vũ trang; (thuộc) vũ khí
armament race cuộc chạy đua vũ trang
armament factory xưởng đúc vũ khí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "armament"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.