Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appraisal




appraisal
[ə'preizl]
danh từ
sự đánh giá hoặc xác định phẩm chất


/ə'preiz/

danh từ
sự đánh giá; sự định giá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "appraisal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.