Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antacid




antacid
[ænt'æsid]
tính từ
(y học) làm giảm độ axit trong dạ dày
danh từ
chất làm giảm độ axit trong dạ dày


/'ænt'æsid/

tính từ
(y học) làm giảm độ axit, chống axit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "antacid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.