|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angry
angry
angry When you are angry, you are very mad. | ['æηgri] | | tính từ | | | (angry with somebody) (angry at / about something) giận, tức giận, cáu | | | to be/get angry at being delayed/about the delay | | tức giận vì bị chậm trễ/về sự chậm trễ | | | I was angry with myself for making such a stupid mistake | | tôi tự giận mình đã phạm một sai lầm ngu ngốc như thế | | | the sea/sky looks angry | | biển/trời có vẻ giận dữ | | | angry winds | | gió dữ | | | angry waves | | sóng dữ | | | to make someone angry | | làm cho ai tức giận, chọc tức ai | | | nhức nhối, viêm tấy (vết thương) |
/'æɳgri/ tính từ giận, tức giận, cáu to be (get) angry with (at) someone tức giận ai to be (get) angry at (about) something tức giận về cái gì to make someone angry làm cho ai tức giận, chọc tức ai nhức nhối, viêm tấy (vết thương) hung dữ, dữ angry winds gió dữ angry waves sóng dữ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "angry"
|
|