Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alluvial




alluvial
[ə'lu:vjəl]
tính từ
(thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa
alluvial soil
đất phù sa, đất bồi
danh từ
đất phù sa, đất bồi


/ə'lu:vjəl/

tính từ
(thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa
alluvial soil đất phù sa, đất bồi

danh từ
đất phù sa, đất bồi

Related search result for "alluvial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.