Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
all-clear




all-clear
[ɔ:l'kliə]
danh từ
(the all-clear) tín hiệu cho biết rằng mối nguy hiểm không còn nữa; còi báo an


/ɔ:l'kliə/

danh từ
còi báo an (lúc báo động phòng không)

Related search result for "all-clear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.