Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjunct




adjunct
['ædʒʌηkt]
danh từ
điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
người phụ việc, phụ tá
(ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ



phần phụ, sự bổ sung
algebraica a. phần phụ đại số

/'ædʤʌɳkt/

danh từ
điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
người phụ việc, phụ tá
(ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ
(triết học) (thuộc) tính không bản chất

tính từ
phụ vào; phụ thuộc
phụ, phụ tá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adjunct"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.