Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aard-wolf




aard-wolf
['ɑ:d,wulf]
danh từ
(động vật học) chó sói đất (Nam Phi)


/'ɑ:d,wulf/

danh từ
(động vật học) chó sói đất (Nam Phi)

Related search result for "aard-wolf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.