tucker
tucker | ['tʌkə] | | danh từ | | | khăn choàng (đàn bà) | | | bộ phận gấp nếp (ở máy khâu) | | | (từ lóng) đồ ăn | | ngoại động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) làm cho mệt mỏi, làm cho rã rời, làm cho kiệt sức |
/'tʌkə/
danh từ khăn choàng (đàn bà) bộ phận gấp nếp (ở máy khâu) (từ lóng) đồ ăn !to be in one's best bib and tucker (xem) bib
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) out) làm cho mệt mỏi rã rời
|
|