Secretary of State
Secretary+of+State | ['sekrətriəvsteit] |  | danh từ | |  | người đứng đầu một bộ trong chính phủ; bộ trưởng (cũng) secretary; minister | |  | Secretary of State for Home Affairs/Defence | | Bộ trưởng nội vụ/quốc phòng | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngoại trưởng (người đứng đầu Bộ Ngoại giao) |
|
|