Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
n





n
[en]
danh từ, số nhiều N's
mẫu tự thứ mười bốn trong bảng mẫu tự tiếng Anh
(toán học) n (số bất định)
to the n
cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn
phía bắc (north)
tên (name)
không có điện (neutral)
giống trung, trung tính (neuter)


/en/

danh từ, số nhiều N's
n
(toán học) n (số bất định) !to the n
cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "n"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.