Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lamb





lamb


lamb

A lamb is a baby sheep.

[læm]
danh từ
cừu con; cừu non
thịt cừu non
người ngây thơ; người yếu đuối
em nhỏ (tiếng gọi âu yếm)
as well be hanged for a sheep as for a lamb
đã trót thì phải trét
a fox (wolf) in lamb's skin
cáo (chó sói) đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa
The Lamb (of God)
Chúa Giê-xu
like a lamb (to the slaughter)
hiền lành ngoan ngoãn
mutton dressed as lamb
già mà chưng diện như bọn trẻ, cưa sừng làm nghé
động từ
đẻ con (cừu)


/læm/

danh từ
cừu con; cừu non
thịt cừu non
người ngây thơ; người yếu đuối
em nhỏ (tiếng gọi âu yếm) !as well be hanged for a sheep as for a lamb
đã trót thì phải trét !a fox (wolf) in lamb's skin
cáo (chó sói) đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa !The Lamb (of God)
Chúa Giê-xu !like a lamb
hiền lành ngoan ngoãn

động từ
đẻ con (cừu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lamb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.