gray Elephants are large, gray mammals. Gray paint can be made by mixing black and white paint.
[grei]
Cách viết khác:
grey
[grei]
như grey
/grei/ (gray) /grei/
tính từ (màu) xám hoa râm (tóc) grey hair tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già to turn grey bạc tóc, tóc thành hoa râm xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da) u ám, ảm đạm (bầu trời) buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt) có kinh già giặn, đầy kinh nghiệm !grey mare người vợ bắt nạt chồng !to grow grey in the service già đời trong nghề
danh từ màu xám quần áo màu xám dresed in grey mặc quần áo màu xám ngựa xám
động từ tô màu xám, quét màu xám thành xám thành hoa râm (tóc)