|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
st
(viết tắt) Thánh (Saint) phố, đường phố (Street) đơn vị đo trọng lượng bằng 6, 4 kg (stone xtạn)
st | [,es 'ti:] | | viết tắt | | | (St) Thánh (Saint) | | | St Peter | | Thánh Peter | | | (St) phố, đường phố (Street) | | | Fleet St | | phố Fleet, đường Fleet | | | đơn vị đo trọng lượng bằng 6,4 kg (stone xtạn) | | | she weighs 10st | | cô ấy nặng 10 xtôn |
|
|
|
|